|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoát nợ
verb
to be clear off a debt, to pay off to get rid of
 | [thoát nợ] | |  | xem sạch nợ | |  | Cuối cùng hỠđã nhượng bộ và thế là thoát nợ! | | They gave way at last, and good riddance to them! |
|
|
|
|